Có 2 kết quả:
空气取样 kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ • 空氣取樣 kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ
kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air sampling
kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air sampling
kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kōng qì qǔ yàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh